Thông tin biểu phí
I. HỌC PHÍ VÀ TIỀN ĂN
STT | HẠNG MỤC | CHI PHÍ (VNĐ) | THỜI GIAN ĐÓNG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Học phí | 3.000.000/ tháng | Đóng theo tháng | |
2 | Phí cơ sở vật chất | 1.500.000/ năm | Đóng theo tháng | |
3 | Phí ăn | 30.000/ ngày | Đóng theo tháng |
II. PHÍ ĐỒNG PHỤC VÀ CÁC ĐỒ DÙNG THEO QUY ĐỊNH
STT | HẠNG MỤC | CHI PHÍ (VNĐ) | THỜI GIAN ĐÓNG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Đồng phục | 300.000 | 3 bộ | |
2 | Nón | 120.000 | 1 cái | |
3 | Ba lô | 150.000 | 1 cái | |
4 | Chăn | 100.000 | 1 cái | |
5 | Túi ướt | 50.000 | 1 cái |
III. HOÀN PHÍ
- Học phí không hoàn với bất kì lí do nào. Trong trường hợp bé không thể đi học với lí do chính đáng nhà trường sẽ bảo lưu học phí trong thời gian 6 tháng.
- Tiền ăn hoàn theo ngày nghỉ báo trước và hoàn vào học phí tháng sau.
- Tiền cơ sở vật chất hoàn theo tháng.